BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT QUÝ II NĂM 2009 |
|||||
I. BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH ĐVT : VNĐ | |||||
TT |
CHỈ TIÊU |
Mã số |
TM |
QUÝ 2 |
Luỹ kế |
Năm nay |
Năm nay |
||||
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 1 |
VI.25 |
97,106,028,305 |
182,874,577,821 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 2 |
VI.26 |
4,130,859,737 |
4,130,859,737 |
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ | 10 |
VI.27 |
92,975,168,568 |
178,743,718,084 |
4 |
Giá vốn hàng bán | 11 |
VI.28 |
77,712,127,055 |
151,668,263,302 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và dịch vụ | 20 |
|
15,263,041,513 |
27,075,454,782 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính | 21 |
VI.29 |
273,218,768 |
278,473,802 |
7 |
Chi phí tài chính | 22 |
VI.30 |
2,514,676,134 |
5,897,763,816 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay | 23 |
|
2,206,785,476 |
5,297,440,120 |
8 |
Chi phí bán hàng | 24 |
|
|
|
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 |
|
21,334,134,773 |
39,272,947,848 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 30 |
|
(8,312,550,626) |
(17,816,783,080) |
11 |
Thu nhập khác | 31 |
|
3,386,275,991 |
3,668,566,731 |
12 |
Chi phí khác | 32 |
|
2,648,945,810 |
3,537,390,844 |
13 |
Lợi nhuận khác | 40 |
|
737,330,181 |
131,175,887 |
14a |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 50a |
|
(7,575,220,445) |
(17,685,607,193) |
|
Các khoản chi phí không hợp lệ |
|
|
|
|
14b |
Tổng lợi nhuận chịu thuế TNDN | 50b |
|
(7,575,220,445) |
(17,685,607,193) |
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 |
VI.31 |
55,863,086 |
260,135,479 |
16 |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 52 |
VI.32 |
|
|
17 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 60 |
|
(7,631,083,531) |
(17,945,742,672) |
18 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số | 61 |
|
(889,054,354) |
(2,295,846,593) |
19 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 62 |
|
(6,742,029,177) |
(15,649,896,079) |
20 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu | 70 |
|
(204) |
(474) |
II. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
|
|
|
STT |
Nội dung |
Số dư đầu kỳ |
Số dư cuối kỳ |
I |
Tài sản ngắn hạn | 767,934,986,647 |
820,718,205,579 |
1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,144,318,412 |
10,375,897,872 |
2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | - |
- |
3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn | 391,103,217,222 |
469,789,912,671 |
4 |
Hàng tồn kho | 334,600,648,451 |
309,419,866,333 |
5 |
Tài sản ngắn hạn khác | 29,086,802,562 |
31,132,528,703 |
II |
Tài sản dài hạn | 451,922,451,133 |
444,579,239,089 |
1 |
Các khoản phải thu dài hạn | 1,850,404,520 |
1,850,404,520 |
2 |
Tài sản cố định | 90,434,379,588 |
83,982,283,271 |
|
- Tài sản cố định hữu hình | 83,208,757,829 |
76,775,717,148 |
|
- Tài sản cố định vô hình | - |
- |
|
- Tài sản cố định thuê tài chính | 407,815,483 |
360,759,847 |
|
- Chi phí XDCB dở dang | 6,817,806,276 |
6,845,806,276 |
3 |
Bất động sản đầu tư | - |
- |
4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 295,079,271,453 |
295,079,271,453 |
5 |
Tài sản dài hạn khác | 64,558,395,572 |
63,667,279,845 |
III |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,219,857,437,780 |
1,265,297,444,668 |
IV |
Nợ phải trả | 414,389,406,532 |
477,775,156,092 |
1 |
Nợ ngắn hạn | 414,073,315,975 |
477,459,065,535 |
2 |
Nợ dài hạn | 316,090,557 |
316,090,557 |
V |
Nguồn vốn chủ sở hữu | 811,619,685,526 |
795,969,789,447 |
1 |
Vốn chủ sở hữu | 810,754,060,771 |
795,104,164,692 |
|
- Vốn đầu tư chủ sở hữu | 329,999,910,000 |
329,999,910,000 |
|
-Thặng dư vốn cổ phần | 550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
-Cổ phiếu quỹ | - |
- |
|
- Các quỹ | 7,609,558,160 |
7,609,558,160 |
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | (76,855,407,389) |
(92,505,303,468) |
|
- Nguồn vốn đầu tư XDCB | - |
- |
2 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác | 865,624,755 |
865,624,755 |
|
- Quỹ khen thưởng phúc lợi | 865,624,755 |
865,624,755 |
VI |
Lợi ích cổ đông thiểu số | (6,151,654,278) |
(8,447,500,871) |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,219,857,437,780 |
1,265,297,444,668 |