CÔNG TY CỔ PHẦN FULL POWER |
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT |
QUÝ 1 NĂM 2009 |
I. |
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
STT |
Nội dung |
Số dư đầu kỳ
01/01/2009 |
Số dư cuối kỳ
31/03/2009 |
I |
Tài sản ngắn hạn |
767,934,986,647 |
764,015,751,719 |
1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,144,318,412 |
19,422,952,328 |
2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
- |
- |
3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
391,103,217,222 |
393,899,178,284 |
4 |
Hàng tồn kho |
334,600,648,451 |
321,075,125,961 |
5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
29,086,802,562 |
29,618,495,146 |
II |
Tài sản dài hạn |
451,922,451,133 |
446,871,683,545 |
1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
1,850,404,520 |
1,850,404,520 |
2 |
Tài sản cố định |
90,434,379,588 |
86,669,518,574 |
|
- Tài sản cố định hữu hình |
83,208,757,829 |
79,439,424,633 |
|
- Tài sản cố định vô hình |
- |
- |
|
- Tài sản cố định thuê Tài chính |
407,815,483 |
384,287,665 |
|
- Chi phí XDCB dở dang |
6,817,806,276 |
6,845,806,276 |
3 |
Bất động sản đầu tư |
- |
- |
4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
295,079,271,453 |
295,079,271,453 |
5 |
Tài sản dài hạn khác |
64,558,395,572 |
63,272,488,998 |
III |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,219,857,437,780 |
1,210,887,435,264 |
IV |
Nôï phaûi traû |
414,389,406,532 |
413,162,488,613 |
1 |
Nợ ngắn hạn |
414,073,315,975 |
412,846,398,056 |
2 |
Nợ dài hạn |
316,090,557 |
316,090,557 |
V |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
811,619,685,526 |
805,283,393,168 |
1 |
Vốn chủ sở hữu |
810,754,060,771 |
804,417,768,413 |
|
- Vốn đầu tư chủ sở hữu |
329,999,910,000 |
329,999,910,000 |
|
-Thặng dư Vốn cổ phần |
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
-cổ phiếu quỹ |
- |
- |
|
- Các quỹ |
7,609,558,160 |
7,609,558,160 |
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
(76,855,407,389) |
(83,191,699,747) |
|
- Nguồn Vốn đầu tư XDCB |
- |
- |
2 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
865,624,755 |
865,624,755 |
|
- quỹ khen thưởng phúc Lợi |
865,624,755 |
865,624,755 |
VI |
Lợi ích cổ đông thiểu số |
(6,151,654,278) |
(7,558,446,517) |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,219,857,437,780 |
1,210,887,435,264 |