CÔNG TY CỔ PHẦN FULL POWER |
|
|||||
|
||||||
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT |
||||||
QUÝ 1 NĂM 2009 |
||||||
|
||||||
|
Đơn vị tính : Đồng Việt Nam |
|||||
|
CHỈ TIÊU |
Mã số |
TM |
Q1 |
Luỹ kế |
|
|
||||||
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1 |
VI.25 |
85,768,549,516 |
85,768,549,516 |
|
|
||||||
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
2 |
VI.26 |
- - |
||
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ |
10 |
VI.27 |
85,768,549,516 |
85,768,549,516 |
|
4 |
Giá vốn hàng bán |
11 |
VI.28 |
73,956,136,247 |
73,956,136,247 |
|
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và dịch vụ |
20 |
|
11,812,413,269 |
11,812,413,269 |
|
|
||||||
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
21 |
VI.29 |
5,255,034 |
5,255,034 |
|
7 |
Chi phí tài chính |
22 |
VI.30 |
3,383,087,682 |
3,383,087,682 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23 |
|
3,090,654,644 |
3,090,654,644 |
|
8 |
Chi phí bán hàng |
24 |
|
- |
- |
|
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25 |
|
17,938,813,075 |
17,938,813,075 |
|
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
30 |
|
(9,504,232,454) |
(9,504,232,454) |
|
11 |
Thu nhập khác |
31 |
|
282,290,740 |
282,290,740 |
|
12 |
Chi phí khác |
32 |
|
888,445,034 |
888,445,034 |
|
13 |
Lợi nhuận khác |
40 |
|
(606,154,294) |
(606,154,294) |
|
14a |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
50a |
|
(10,110,386,748) |
(10,110,386,748) |
|
|
Các khoản chi phí không hợp lệ |
|
|
- |
- |
|
14b |
Tổng lợi nhuận chịu thuế TNDN |
50b |
|
(10,110,386,748) |
(10,110,386,748) |
|
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành |
51 |
VI.31 |
204,272,393 |
204,272,393 |
|
16 |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
52 |
VI.32 |
- |
- |
|
17 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
60 |
|
(10,314,659,141) |
(10,314,659,141) |
|
18 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số |
61 |
|
(1,406,792,239) |
(1,406,792,239) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ |
62 |
|
(8,907,866,902) |
(8,907,866,902) |
|
20 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
70 |
|
(270) |
(270) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||||||
|
|
|
Bình Dương, ngày 20 tháng 05 năm 2009 |
|||
|
|
Kế toán trưởng |
|
Tổng Giám đốc |
||
|
||||||
|
|
CHAN SHIH CHI |
|
TORNG JENN SHIAW |