CÔNG TY CỔ PHẦN FULL POWER |
||||
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT |
||||
Ngày 31 tháng 03 năm 2009 |
||||
|
Đơn vị tính : Đồng Việt Nam |
|||
TÀI SẢN |
Mã số |
Thuyết minh |
31/03/2009 |
01/01/2009 |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
100 |
764,015,751,719 |
767,934,986,647 |
|
I. Tiền |
110 |
V.1 |
19,422,952,328 |
13,144,318,412 |
1. Tiền |
111 |
19,422,952,328 |
13,144,318,412 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
112 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120 |
|
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn |
121 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn |
129 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130 |
393,899,178,284 |
391,103,217,222 |
|
1. Phải thu khách hàng |
131 |
200,081,029,950 |
193,995,321,404 |
|
2. Trả trước cho người bán |
132 |
99,637,789,041 |
87,554,328,903 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
133 |
57,548,800 |
- |
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
134 |
- |
- |
|
5. Các khoản phải thu khác |
135 |
V.3 |
94,122,810,493 |
109,553,566,915 |
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi |
139 |
- |
- |
|
IV. Hàng tồn kho |
140 |
V.4 |
321,075,125,961 |
334,600,648,451 |
1. Hàng tồn kho |
141 |
323,872,875,637 |
337,398,398,127 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
149 |
(2,797,749,676) |
(2,797,749,676) |
|
V. Tài sản ngắn hạn khác |
150 |
29,618,495,146 |
29,086,802,562 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151 |
854,014,440 |
93,958,259 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
152 |
6,569,864,131 |
6,805,325,378 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
154 |
V.5 |
218,126,172 |
423,898,566 |
4. Tài sản ngắn hạn khác |
158 |
21,976,490,403 |
21,763,620,359 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
200 |
446,871,683,545 |
451,922,451,133 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
210 |
1,850,404,520 |
1,850,404,520 |
|
1. Phải thu dài hạn khách hàng |
211 |
- |
- |
|
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
212 |
- |
- |
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ |
213 |
- |
- |
|
4. Phải thu dài hạn khác |
218 |
V.7 |
1,850,404,520 |
1,850,404,520 |
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
219 |
- |
- |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FULL POWER |
||||
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT (TIẾP THEO) |
||||
Ngày 31 tháng 03 năm 2009 |
||||
|
|
Đơn vị tính : Đồng Việt Nam |
||
TÀI SẢN |
Mã số |
Thuyết minh |
31/03/2009 |
01/01/2009 |
II. Tài sản cố định |
220 |
|
86,669,518,574 |
90,434,379,588 |
1. TSCĐ hữu hình |
221 |
V.8 |
79,439,424,633 |
83,208,757,829 |
- Nguyên giá |
133,439,882,180 |
134,303,947,124 |
||
- giá trị hao mòn lũy kế |
(54,000,457,547) |
(51,095,189,295) |
||
2. TSCĐ thuê tài chính |
V.9 |
384,287,665 |
407,815,483 |
|
- Nguyên giá |
470,556,331 |
470,556,331 |
||
- Giá trị hao mòn lũy kế |
(86,268,666) |
(62,740,848) |
||
3. TSCĐ vô hình |
227 |
|
|
|
- Nguyên giá |
- |
- |
||
- Giá trị hao mòn lũy kế |
- |
- |
||
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
230 |
V.11 |
6,845,806,276 |
6,817,806,276 |
III. Bất động sản đầu tư |
240 |
- |
- |
|
1. Nguyên giá |
241 |
- |
- |
|
2. Giá trị hao mòn luỹ kế |
242 |
- |
- |
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
250 |
295,079,271,453 |
295,079,271,453 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
251 |
- |
- |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
252 |
V.13a |
290,737,200,000 |
290,737,200,000 |
3. Đầu tư dài hạn khác |
258 |
V.13b |
4,342,071,453 |
4,342,071,453 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
259 |
- |
- |
|
V. Tài sản dài hạn khác |
260 |
63,272,488,998 |
64,558,395,572 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
261 |
V.14 |
63,206,290,198 |
63,474,385,352 |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
262 |
V.21 |
- |
989,811,420 |
3. Tài sản dài hạn khác |
268 |
66,198,800 |
94,198,800 |
|
VI. Lợi thế thương mại |
269 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
270 |
1,210,887,435,264 |
1,219,857,437,780 |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FULL POWER |
|
|
||
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT (TIẾP THEO) |
|
|
||
Ngày 31 tháng 03 năm 2009 |
|
|
||
|
|
Đơn vị tính : Đồng Việt Nam |
||
NGUỒN VỐN |
Mã số |
Thuyết minh |
31/03/2009 |
01/01/2009 |
|
|
|
||
A. NỢ PHẢI TRẢ |
300 |
413,162,488,613 |
414,389,406,532 |
|
|
|
|
||
I. Nợ ngắn hạn |
310 |
412,846,398,056 |
414,073,315,975 |
|
1. Vay và nợ ngắn hạn |
311 |
V.15 |
95,530,139,395 |
100,906,713,479 |
2. Phải trả cho người bán |
312 |
83,747,053,412 |
91,242,697,916 |
|
3. Người mua trả tiền trước |
313 |
34,198,716,976 |
36,761,655,264 |
|
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
314 |
V.16 |
19,633,198,396 |
16,782,760,679 |
5. Phải trả người lao động |
315 |
|
9,473,359,967 |
13,599,471,657 |
6. Chi phí phải trả |
316 |
V.17 |
21,886,347,474 |
8,203,090,860 |
7. Phải trả nội bộ |
317 |
- |
- |
|
8. Phải trả theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
318 |
36,913,587,746 |
41,574,545,603 |
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác |
319 |
V.18 |
111,463,994,690 |
105,002,380,517 |
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
320 |
- |
- |
|
II. Nợ dài hạn |
330 |
316,090,557 |
316,090,557 |
|
1. Phải trả dài hạn người bán |
331 |
- |
- |
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ |
332 |
- |
- |
|
3. Phải trả dài hạn khác |
333 |
- |
- |
|
4. Vay và nợ dài hạn |
334 |
V.20 |
230,007,513 |
230,007,513 |
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
335 |
V.21 |
86,083,044 |
86,083,044 |
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
336 |
- |
- |
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn |
337 |
- |
- |
|
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
400 |
805,283,393,168 |
811,619,685,526 |
|
I. Vốn Chủ Sở Hữu |
410 |
V.22 |
804,417,768,413 |
810,754,060,771 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
411 |
329,999,910,000 |
329,999,910,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
412 |
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu |
413 |
- |
- |
|
4. Cổ phiếu ngân quỹ |
414 |
- |
- |
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
415 |
- |
- |
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
416 |
- |
- |
|
7. Quỹ đầu tư phát triển |
417 |
2,512,227,222 |
2,512,227,222 |
|
8. Quỹ dự phòng tài chính |
418 |
5,097,330,938 |
5,097,330,938 |
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
419 |
- |
- |
|
10. Lợi nhuận chưa phân phối |
420 |
(83,191,699,747) |
(76,855,407,389) |
|
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
421 |
- |
- |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FULL POWER |
|
|
||
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT (TIẾP THEO) |
|
|
||
Ngày 31 tháng 03 năm 2009 |
|
|
||
|
|
Đơn vị tính : Đồng Việt Nam |
||
NGUỒN VỐN |
Mã số |
Thuyết minh |
31/03/2009 |
01/01/2009 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
430 |
865,624,755 |
865,624,755 |
|
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
431 |
865,624,755 |
865,624,755 |
|
2. Nguồn kinh phí |
432 |
- |
- |
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
433 |
- |
- |
|
C. Lợi ích cổ đông thiểu số |
439 |
(7,558,446,517) |
(6,151,654,278) |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
440 |
1,210,887,435,264 |
1,219,857,437,780 |
|
C ÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT |
||||
CHỈ TIÊU |
Thuyết minh |
31/12/2008 |
2008/1/1 |
|
1. Tài sản thuê ngoài |
|
|
||
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công |
|
|
||
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược |
|
|
||
4. Nợ khó đòi đã xử lý |
|
|
||
5. Ngoại tệ các loại |
|
|
||
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án |
- |
- |
||
7.Nguồn vốn khấu hao cơ bản hiện có |
51,157,930,143 |
35,898,506,122 |
||
|
Bình Dương, ngày 20 tháng 05 năm 2009 |
|||
|
|
|
||
Kế toán trưởng |
Tổng Giám đốc |
|||
|
|
|
||
|
|
|
||
|
|
|
||
CHAN SHIH CHI |
TORNG JENN SHIAW |