BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT | |||
QUÝ III NĂM 2009 | |||
I. | BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN | ||
STT | Nội dung | Số dư đầu kỳ 01/01/2009 | Số dư cuối kỳ 30/09/2009 |
I | Tài sản ngắn hạn |
767,934,986,647 |
828,731,085,490 |
1 | Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,144,318,412 |
13,005,391,590 |
2 | Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
- |
- |
3 | Các khoản phải thu ngắn hạn |
391,103,217,222 |
454,537,595,548 |
4 | Hàng tồn kho |
334,600,648,451 |
333,965,630,007 |
5 | Tài sản ngắn hạn khác |
29,086,802,562 |
27,222,468,345 |
II | Tài sản dài hạn |
451,922,451,133 |
415,165,957,912 |
1 | Các khoản phải thu dài hạn |
1,850,404,520 |
1,850,404,520 |
2 | Tài sản cố định |
90,434,379,588 |
63,429,093,445 |
- Tài sản cố định hữu hình |
83,208,757,829 |
56,202,826,289 |
|
- Tài sản cố định vô hình |
- |
- |
|
- Tài sản cố định thuê tài chính |
407,815,483 |
337,232,029 |
|
- Chi phí XDCB dở dang |
6,817,806,276 |
6,889,035,127 |
|
3 | Bất động sản đầu tư |
- |
- |
4 | Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
295,079,271,453 |
290,737,200,000 |
5 | Tài sản dài hạn khác |
64,558,395,572 |
59,149,259,947 |
III | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,219,857,437,780 |
1,243,897,043,402 |
IV | Nợ phải trả |
414,389,406,532 |
458,930,601,118 |
1 | Nợ ngắn hạn |
414,073,315,975 |
458,791,691,515 |
2 | Nợ dài hạn |
316,090,557 |
138,909,603 |
V | Nguồn vốn chủ sở hữu |
811,619,685,526 |
792,697,732,120 |
1 | Vốn chủ sở hữu |
810,754,060,771 |
791,832,107,365 |
- Vốn đầu tư chủ sở hữu |
329,999,910,000 |
329,999,910,000 |
|
-Thặng dư vốn cổ phần |
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
-Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
|
- Các quỹ |
7,609,558,160 |
7,609,558,160 |
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
(76,855,407,389) |
(95,777,360,795) |
|
- Nguồn vốn đầu tư XDCB |
- |
- |
|
2 | Nguồn kinh phí và quỹ khác |
865,624,755 |
865,624,755 |
- Quỹ khen thưởng phúc lợi |
865,624,755 |
865,624,755 |
|
VI | Lợi ích cổ đông thiểu số |
(6,151,654,278) |
(7,731,289,836) |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,219,857,437,780 |
1,243,897,043,402 |
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT |
||||||||||||
QUÝ 3 NĂM 2009 |
||||||||||||
Đơn vị tính : Đồng Việt Nam | ||||||||||||
|
|
|
|
|
||||||||
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 1 | VI.25 |
58,256,304,288 |
238,536,626,310 |
|||||||
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 2 | VI.26 |
4,130,859,737 |
||||||||
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ | 10 | VI.27 |
58,256,304,288 |
234,405,766,573 |
|||||||
4 |
Giá vốn hàng bán | 11 | VI.28 |
50,937,250,228 |
212,565,848,876 |
|||||||
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và dịch vụ | 20 |
7,319,054,060 |
21,839,917,697 |
||||||||
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính | 21 | VI.29 | 749,985,463 | 1,028,484,385 |
|||||||
7 |
Chi phí tài chính | 22 | VI.30 | 1,763,502,428 | ,560,309,557 |
|||||||
- Trong đó: Chi phí lãi vay | 23 |
1,428,695,057 |
5,310,806,237 |
|||||||||
8 |
Chi phí bán hàng | 24 | ||||||||||
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25 | 17,543,181,214 |
53,041,602,507 |
||||||||
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 30 | (11,237,644,119) |
(37,733,509,982) |
||||||||
11 |
Thu nhập khác | 31 | 13,327,701,333 |
54,040,977,833 |
||||||||
12 |
Chi phí khác | 32 | 7,843,585,890 |
33,900,583,761 |
||||||||
13 |
Lợi nhuận khác | 40 | 5,484,115,443 |
20,140,394,072 |
||||||||
14a |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 50a | (5,753,528,676) |
(17,593,115,910) |
||||||||
Các khoản chi phí không hợp lệ | 101,983,893 |
|||||||||||
14b |
Tổng lợi nhuận chịu thuế TNDN | 50b | (5,753,528,676) |
(17,491,132,017) |
||||||||
15 |
Chi phí thuế TNDN hiện hành | 51 | VI.31 | 1,945,096,067 |
2,004,744,678 |
|||||||
16 |
Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 52 | VI.32 | - |
903,728,376 |
|||||||
17 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 60 | (7,698,624,743) |
(20,501,588,964) |
||||||||
18 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số | 61 | 582,404,638 |
(1,579,635,558) |
||||||||
19 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 62 | (8,281,029,381) |
(18,921,953,406) |
||||||||
20 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu | 70 | (251) |
(573) |