CÔNG TY CỔ PHẦN FULL POWER |
|||
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT |
|||
NĂM 2008 |
|||
I. |
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
||
STT |
Nội dung |
Số dư đầu kỳ 01/01/2008 |
Số dư cuối kỳ 31/12/2008 |
I |
Tài sản ngắn hạn |
675,281,918,089 |
767,934,986,647 |
1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,009,583,812 |
13,144,318,412 |
2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
- |
|
3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
340,813,229,535 |
391,103,217,222 |
4 |
Hàng tồn kho |
285,234,309,742 |
334,600,648,451 |
5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
23,224,795,000 |
29,086,802,562 |
II |
Tài sản dài hạn |
431,329,832,754 |
451,922,451,133 |
1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
1,851,204,520 |
1,850,404,520 |
2 |
Tài sản cố định |
99,495,862,909 |
90,434,379,588 |
|
- Tài sản cố định hữu hình |
95,086,612,852 |
83,208,757,829 |
|
- Tài sản cố định vô hình |
- |
- |
|
- Tài sản cố định thuê tài chính |
- |
407,815,483 |
|
- Chi phí XDCB dở dang |
4,409,250,057 |
6,817,806,276 |
3 |
Bất động sản đầu tư |
- |
- |
4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
295,079,271,453 |
295,079,271,453 |
5 |
Tài sản dài hạn khác |
34,903,493,872 |
64,558,395,572 |
III |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,106,611,750,843 |
1,219,857,437,780 |
IV |
Nợ phải trả |
154,106,090,820 |
414,389,406,532 |
1 |
Nợ ngắn hạn |
148,772,302,151 |
414,073,315,975 |
2 |
Nợ dài hạn |
5,333,788,669 |
316,090,557 |
V |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
952,304,077,882 |
811,619,685,526 |
1 |
Vốn chủ sở hữu |
951,438,453,127 |
810,754,060,771 |
|
- Vốn đầu tư chủ sở hữu |
329,999,910,000 |
329,999,910,000 |
|
-Thặng dư vốn cổ phần |
550,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu quỹ |
- |
- |
|
- Các quỹ |
5,097,330,938 |
7,609,558,160 |
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,341,212,189 |
(76,855,407,389) |
|
- Nguồn vốn đầu tư XDCB |
- |
- |
2 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
865,624,755 |
865,624,755 |
|
- Quỹ khen thưởng phúc lợi |
865,624,755 |
865,624,755 |
VI |
Lợi ích cổ đông thiểu số |
201,582,141 |
(6,151,654,278) |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,106,611,750,843 |
1,219,857,437,780 |
II. BÁO CÁO KẾT QUẢ HỌAT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT |
||||
|
|
|
|
Đơn vị tính : VND |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
VI.25 |
471,160,315,011 |
582,067,395,648 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
02 |
VI.26 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10 |
VI.27 |
471,160,315,011 |
582,067,395,648 |
4. Giá vốn hàng bán |
11 |
VI.28 |
394,144,312,874 |
416,919,198,178 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20 |
|
77,016,002,137 |
165,148,197,470 |
6. Doanh thu họat động tài chính |
21 |
VI.29 |
1,615,248,990 |
34,451,638,674 |
7. Chi phí tài chính |
22 |
VI.30 |
16,571,973,288 |
12,812,660,152 |
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23 |
|
12,775,797,999 |
11,943,219,418 |
8. Chi phí bán hàng |
24 |
|
|
|
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25 |
|
143,181,386,890 |
105,690,076,961 |
10. Lợi nhuận thuần từ họat động kinh doanh |
30 |
|
(81,122,109,051) |
81,097,099,031 |
11.Thu nhập khác |
31 |
|
2,806,657,820 |
27,183,070,930 |
12. Chi phí khác |
32 |
|
4,212,382,420 |
27,211,062,469 |
13. Lợi nhuận khác |
40 |
|
(1,405,724,600) |
(27,991,539) |
14a. Tổng lợi nhuận kế tóan trước thuế |
50a |
|
(82,527,833,651) |
81,069,107,492 |
Các khoản chi phí không hợp lệ |
|
|
6,111,379,123 |
3,613,910,616 |
14b. Tổng lợi nhuận chịu thuế TNDN |
50b |
|
(76,416,454,528) |
84,683,018,108 |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
51 |
VI.31 |
1,590,291,961 |
14,526,403,164 |
16. Chi phí thuế TNDN hõan lại |
52 |
VI.32 |
(903,728,376) |
- |
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
60 |
|
(83,214,397,236) |
66,542,704,328 |
18. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông thiểu số |
61 |
|
(6,151,654,278) |
201,582,141 |
19. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ |
62 |
|
(77,062,742,958) |
66,341,122,187 |
20. Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
70 |
|
(2,335) |
3,182 |
III. CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN |
||||
Số TT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị tính |
2008 |
2007 |
1 |
Bố trí cơ cấu tài sản |
% |
|
|
|
- TSLĐ / Tổng TS (%) |
|
62.95 |
61.02 |
|
- TSCĐ / Tổng TS (%) |
|
37.05 |
38.98 |
2 |
Bố trí cơ cấu nguồn vốn |
% |
|
|
|
- Nợ phải trả / Tổng NV |
|
33.97 |
13.93 |
|
- NV CSH / Tổng NV |
|
66.53 |
86.06 |
3 |
Khả năng thanh toán |
Lần |
|
|
|
- Khả năng thanh toán hiện hành (lần) |
|
2.94 |
7.18 |
|
- Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn (lần) |
|
1.85 |
4.54 |
|
- Khả năng thanh toán nhanh (lần) |
|
0.03 |
0.17 |
4 |
Tỷ suất sinh lời |
% |
|
|
|
Tỷ suất LN trên DT |
|
|
|
|
- Tỷ suất LN trước thuế / DT |
|
(17.52) |
13.93 |
|
- Tỷ suất LN sau thuế / DT |
|
(17.66) |
11.43 |
|
- Tỷ suất LN trước thuế / Tổng TS |
|
(6.77) |
7.33 |
|
- Tỷ suất LN sau thuế / Tổng TS |
|
(6.82) |
6.01 |
|
Tỷ suất LN sau thuế / NV CSH |
|
(10.25) |
6.99 |